Có 2 kết quả:
子孙娘娘 zǐ sūn niáng niang ㄗˇ ㄙㄨㄣ ㄋㄧㄤˊ • 子孫娘娘 zǐ sūn niáng niang ㄗˇ ㄙㄨㄣ ㄋㄧㄤˊ
zǐ sūn niáng niang ㄗˇ ㄙㄨㄣ ㄋㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
goddess of fertility
Bình luận 0
zǐ sūn niáng niang ㄗˇ ㄙㄨㄣ ㄋㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goddess of fertility
Bình luận 0